Khung bảng báo giá hồ bơi di động 2020

STT KT bể (m) Diện tích (m2) Giá bể chỉ từ Giá bao gồm phụ kiện
1 3.6*5.1 18.36 7.700.000đ Xem tại đây
2 3.6*6.6 23.76 9.000.000đ Xem tại đây
3 3.6*8.1 29.16 10.400.000đ Xem tại đây
4 5.1*8.1 41.31 12.200.000đ Xem tại đây
5 5.1*9.6 48.96 13.700.000đ Xem tại đây
6 5.1*12.6 64.26 16.600.000đ Xem tại đây
7 5.1*14.1 71.91 18.100.000đ Xem tại đây
8 5.1*15.6 79.56 19.600.000đ Xem tại đây
9 5.1*18.6 94.86 22.600.000đ Xem tại đây
10 6.6*8.1 53.46 13.800.000đ Xem tại đây
11 6.6*9.6 63.36 15.400.000đ Xem tại đây
12 6.6*11.1 73.26 17.100.000đ Xem tại đây
13 6.6*12.6 83.16 18.700.000đ Xem tại đây
14 6.6*14.1 90.06 20.300.000đ Xem tại đây
15 6.6*15.6 102.96 22.000.000đ Xem tại đây
16 6.6*18.6 122.76 25.200.000đ Xem tại đây
17 8.1*14.1 114.21 22.700.000đ Xem tại đây
18 8.1*15.6 126.36 24.400.000đ Xem tại đây
19 8.1*17.1 138.51 26.200.000đ Xem tại đây
20 8.1*18.6 150.66 28.100.000đ Xem tại đây
STT KT bể (m) Diện tích (m2) Giá bể chỉ từ Giá bao gồm phụ kiện
21 8.1*20.1 162.81 29.900.000đ Xem tại đây
22 8.1*21.6 174.96 31.800.000đ Xem tại đây
23 9.6*12.6 120.96 23.000.000đ Xem tại đây
24 9.6*15.6 149.76 26.900.000đ Xem tại đây
25 9.6*17.1 164.16 28.800.000đ Xem tại đây
26 9.6*18.6 178.56 30.800.000đ Xem tại đây
27 9.6*20.1 192.96 32.800.000đ Xem tại đây
28 9.6*23.1 221.76 36.700.000đ Xem tại đây
29 9.6*24.6 236.16 38.900.000đ Xem tại đây
30 9.6*27.6 264.96 42.600.000đ Xem tại đây
31 11.1*20.1 223.11 35.600.000đ Xem tại đây
32 11.1*21.6 239.76 37.900.000đ Xem tại đây
33 11.1*24.6 273.06 42.100.000đ Xem tại đây
34 11.1*26.1 289.71 44.300.000đ Xem tại đây
35 11.1*27.6 306.36 46.400.000đ Xem tại đây
36 12.6*24.6 309.96 45.800.000đ Xem tại đây
37 12.6*27.6 347.76 50.200.000đ Xem tại đây
38 14.1*24.6 346.86 48.900.000đ Xem tại đây
39 15.6*24.6 383.76 52.500.000đ Xem tại đây
40 15.6*27.6 430.56 57.400.000đ Xem tại đây